- 2.0Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bổ (2008)Hoàn tất (24/24)
Lâm Gia Hoa Đàm Tiểu Hoàn Trần Kiện Phong Ngô Trác Hy Lý Thi Vận Điền Nhụy Ni Từ Tử San Mã Quốc Minh Trần Sơn Thông Lâm Phong
- 1.0Fire on the TempleHoàn Tất(12/12)
Bành Văn Kiên Tăng Vỹ Quyền Diệp Ngọc Khanh Hà Khiết
- 7.0Phi Hổ Cực ChiếnHoàn tất (30/30)
Châu Chí Văn Quách Tử Hạo Miêu Kiều Vỹ Huỳnh Trí Văn Trương Chấn Lãng Huỳnh Tử Hằng Lương Liệt Duy Vương Mẫn Đức Quách Chính Hồng Huỳnh Tông Trạch Trần Sơn Thông Trương Triệu Huy Ngô Đại Dung Tạ Đông Mẫn Ngô Trác Hy Cao Hải Ninh Vương Mẫn Dịch Ngũ Vịnh Vy
- 2.0Lực Lượng Phản Ứng 3Hoàn tất (32/32)
Đặng Lệ Danh Thái Thiếu Phân Ngụy Tuấn Kiệt Âu Dương Chấn Hoa
- 9.0Đội Bảo Vệ Nhân ChứngHoàn tất (20/20)
Vương Hỷ Phó Minh Hiến Thang Bảo Như Ngụy Tuấn Kiệt Huệ Anh Hồng
- 1.0Vận Mệnh Mê CungHoàn tất (15/15)
Lê Mỹ Nhàn Tăng Hoa Thiên Chân Tử Đan Tăng Vỹ Quyền
- 4.0Cảnh Sát Tài BaHoàn Tất (37/37)
Trần Hào Nguyên Bưu Lê Tư Thiệu Mỹ Kỳ Trịnh Gia Dĩnh Mông Gia Tuệ
- 1.0Tranh Quyền Đoạt VịHoàn tất (20/20)
- 9.0Cảnh Sát Mới Ra Trường (phần 1)Hoàn tất (40/40)
Lữ Phương Hứa Thiệu Hùng Lưu Triệu Danh Lưu Gia Linh Ngô Mạnh Đạt Lưu Thanh Vân Quan Lễ Kiệt Lương Triều Vĩ Trương Mạn Ngọc La Lan
- 1.0Biệt Đội Tàng HìnhHoàn tất (30/30)
Kenneth Ma Natalie Tong Elena Kong Joel Chan Arnold Kwok Alex Lam Candice Chiu Tiffany Lau Jimmy Au Carlo Ng Jack Wu Moon Lau
- 7.0Nhất Đen Nhì Đỏ 7 - Song Thiên Chí TônHoàn Tất(30/30)
Trịnh Huệ Ngọc Lý San San Du Ký Lý Nam Tinh Ngô Chấn Vũ
- 10.0Nối NghiệpHoàn tất (25/25)
Diêu Tử Linh Lê Diệu Tường Huỳnh Trí Hiền Mã Tuấn Vỹ
- 8.0Chân TướngHoàn tất (15/15)
Quan Lễ Kiệt Lê Thục Hiền Vương Vi
- 10.0Hồ Sơ Trinh Sát (Phần 2)Hoàn Tất (40/40)
Đào Đại Vũ Lương Vinh Trung Quách Khả Doanh
- 6.0Mất Dấu 2Hoàn tất (30/30)
Tuyên Huyên Trần Hào Viên Vỹ Hào Miêu Kiều Vỹ Hứa Thiệu Hùng
- 10.0Phi Nữ Chính Truyện - Phép Nhiệm MàuHoàn tất (25/25)
Thái Thiếu Phân Trần Hào Huỳnh Đức Bân Trần Hồng Liệt Tào Vĩnh Liêm
- 5.0Nhất Đen Nhì Đỏ 8 - Điêu Hùng Tranh BịpHoàn Tất(20/20)
Dương Ngọc Mai Giang Hoa Vạn Ý Vân Trương Gia Huy Doãn Thiên Chiếu
- 2.0Đứa Con Phá Sản - Công Tử Trinh ThámHoàn tất (30/30)
Hồ Tịnh Trác Phàm Trương Tây Viên Vịnh Nghi Trương Vệ Kiện Trịnh Thoại Hiểu
- 10.0Hải Quan Tinh AnhHoàn tất (27/27)
Quan Lễ Kiệt Vương Mẫn Dịch Huỳnh Trí Văn Lưu Bội Nguyệt Viên Vỹ Hào
- 9.0Bảo Vệ Nhân ChứngHoàn tất (20/20)
Chu Tuệ Mẫn Tăng Vĩ Quyền Huỳnh Tông Trạch Tưởng Chí Quang Tưởng Gia Tần Bái Lạc Đồng Chung Gia Hân La Lạc Lâm Lý Thành Xương
- 3.0Đại Địa Phi ƯngHoàn tất (20/20)
Lưu Gia Huy Ngô Cương Lê Mỹ Nhàn Ngô Trấn Vũ Thiệu Trọng Hành
- 6.0Ngạo Thế Tuyệt Kiếm - Kiếm Thần Bất BạiHoàn tất (20/20)
Lý Thanh Sơn Dương Ngọc Mai Mạc Gia Nghiêu Lưu Ngọc Đình Âu Cẩm Đường hang Chấn Nghiệp
- 4.0Hồng Hy Quan (1994)Hoàn tất (30/30)
Dung Cẩm Xương Chung Tử Đơn Thái Hiểu Nghi Trương Gia Huy Ngô Nghị Tưởng Chân Chí Cường
- 8.0Phi Hổ Cực Chiến 2Hoàn Tất (30/30)
Lâm Gia Hoa Mông Gia Tuệ Khương Đại Vệ Trương Hy Văn Trần Sơn Thông Mã Quốc Minh Lee Pace Lương Liệt Duy Ngô Trác Hy Miêu Kiều Vỹ Huỳnh Tông Trạch
- 3.0Hồ Sơ Bí ẨnHoàn tất (20/20)
Trương Gia Huy Nguỵ Tuấn Kiệt Trương Khả Di Vương Vỹ La Gia Lương Quan Bảo Tuệ
- 7.0Lực Lượng Phản Ứng 5Hoàn tất (30/30)
Đằng Lệ Minh Hồng Vĩnh Thành Trần Hào La Trọng Khiêm Hứa Thiệu Hùng
- 7.0Khu Vực Tuần TraHoàn Tất(20/20)
Ngô Ỷ Lợi Trần Tuệ San Vi Gia Hùng Quách Diệu Minh Lưu Giang Vương Hỷ Lữ Tụng Hiền Quảng Văn Tuân
- 7.0Lực Lượng Phản Ứng 2021Hoàn Tất (30/30)
Đằng Lệ Minh La Trọng Khiêm Hứa Thiệu Hùng Hồng Vĩnh Thành Trần Hào
- 4.0Bảng Phong Thần 1981Hoàn tất (13/13)
Lâm Kiến Minh Đàm Bỉnh Văn Dư Tử Minh Huỳnh Doãn Tài Trần Hân Kiện Nguyễn Thiệu Huy Trần Nghi Hinh
- 7.0ANH HÙNG THÀNH TRẠIHoàn tất (28/28)